--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ execution of instrument chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diamondback rattlesnake
:
giống diamondback
+
correspondence course
:
lớp học sử dụng sách, bài tập... gửi qua bưu điện; lớp học hàm thụ
+
correspondence school
:
trường học hàm thụ
+
defense logistics agency
:
Cơ quan Tiếp liệu Quốc phòng
+
concentration gradient
:
thang độ nồng độ. * o the movement of a solute down its concentration gradient is called diffusionSự chuyển động của chất hòa tan làm hạ thấp thang độ nồng độ được gọi là sự khuếch tán.